MGJZ Cầu trục cảng

  • 1, Tốc độ nâng và di chuyển là cao.
  • 2, với cantilevers ở cả hai bên, phạm vi hoạt động rộng hơn.
Product Model MGJZ40 MGJZX40
Rated Lifting Weight(t) 40(Under Hoisting Device) 40(Under Hoisting Device)
Rail Torque(m) 35 35
Effective cantilever(m) 8.7(Both Sides) 8.7(Both Sides)
Lifting Height(m) 16.5 12.5
Crane Working Level M7 M7
Max lifting Velocity(m/min) 15 15
Gantry Traveling Velocity(m/min) Full Load≥35 Full Load≥40
Trolley Traveling Velocity(m/min) Full Load≥55 Full Load≥50
Slewed Trolley Velocity(round per minute) no 1.5~2
Max Wheel Pressure(In the Worst Working Condition )(t) ≤20 ≤25
Anti-shaking Device Flexible Anti-shaking Flexible Anti-shaking
Hoisting Device 20ft 、 40ft Fixed Lead Board Liquid-press Flexibility 20ft 、 40ft Fixed Lead Board Liquid-press Flexibility
Power Supply 3-Phase 4Line Lead Power Supply:   380v   50Hz 3-Phase 4Line Lead Power Supply:   380v   50Hz
Environment Temperature -10℃ —+ 45℃ -10℃ —+ 45℃
Max Relative Humidity 90% 90%
 

Mô tả Sản phẩm

 

Cầu trục MGJZ chủ yếu được sử dụng cho việc bốc dỡ, xếp dỡ và xếp hàng container tại khu chuyển tải container và sân chứa container lớn. Cần cẩu chạy dọc theo ray.

 

Chính phủ Trung Quốc

 
 

Lợi thế của sản phẩm

 

1, Tốc độ nâng và di chuyển là cao.
2, Với cantilevers trên cả hai mặt, phạm vi hoạt động là rộng hơn.

 

Ảnh làm việc

 
 

môi trường làm việc

 

Nhiệt độ: -25- + 40 ℃